Tham khảo Dịch_Dương_Thiên_Tỉ

  1. “涨姿势:00后正太TFBOYS火了”.
  2. “环球星访谈·易烊千玺:心理年龄39岁的腹黑高冷总裁-国际在线”. China Radio International. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2018.
  3. “福布斯中国发布100名人榜 吴京黄渤胡歌位列前三” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 20 tháng 8 năm 2019.
  4. “TF家族最年少偶像团体TF BOYS九月正式出道”.
  5. “【不得了】易烊千璽@TFBOYS中戲成績雙料第一 專業文化俱居榜首” (bằng tiếng Trung). ngày 14 tháng 7 năm 2018.
  6. “[娱乐广角镜]第64期 TFBOYS比肩小虎队”. Youth.cn (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 1 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2019.
  7. 1 2 3 4 “TFBOYS偶像手记精彩片段回顾”. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 11 năm 2014.
  8. “超期待!TFboys易烊千玺将直播16岁生日会” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 25 tháng 11 năm 2016.
  9. 时代星光学员易烊千玺演绎励志微电影《追上去》. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 3 năm 2012.
  10. 烊千玺荣获亚洲演员第十 百炼成钢演技获赞. China Daily (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 5 năm 2016.
  11. “How a Chinese boy band has become an international hit”. Global Times. ngày 5 tháng 4 năm 2016.
  12. 《小王子》暖心首映 易烊千玺自信是小王子 (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 14 tháng 10 năm 2015.
  13. 1 2 “TFBOYS加盟诛仙《青云志》助力顶级仙侠IP”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 24 tháng 9 năm 2015.
  14. 易烊千玺发布单曲《你说》 由王力宏作曲张学友制作人打造. Youth.cn (bằng tiếng Trung). ngày 25 tháng 11 năm 2016.
  15. 1 2 易烊千玺确认加盟《放开我北鼻》第二季 看炫弟狂魔如何征服萌娃. Chinaxiaokang (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 11 năm 2017. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2019.
  16. 《猪猪侠4》海报预告齐发 易烊千玺角色曝光. Youth.cn (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 12 năm 2016.
  17. 1 2 《思美人》开播 易烊千玺出演少年屈原. People's Daily (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 4 năm 2017.
  18. “TFBOYS成立个人工作室 注重个人发展不解散”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 9 năm 2017.
  19. “易烊千玺首支英文单曲《Nothing to Lose》上线”. China Radio International (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 11 năm 2017.
  20. “易烊千玺生日发歌 《Unpredictable》酷狗首发”. China.com (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 11 năm 2017.
  21. 1 2 "舞台王者"易烊千玺压轴《这!就是街舞》. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 28 tháng 12 năm 2017.
  22. 可塑性受肯定 易烊千玺受邀前往格莱美颁奖盛典网 (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 10 tháng 1 năm 2018.
  23. 1 2 《艳势番之新青年》曝海报 易烊千玺军姿飒爽. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 10 năm 2017.
  24. 1 2 《长安十二时辰》官宣易烊千玺加盟 将演盛唐刺客 (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 25 tháng 10 năm 2017.
  25. “易金像獎2020|易烊千璽少年走紅非僥倖 曾被指顏值低拖垮男團人氣” (bằng tiếng Trung). ngày 6 tháng 5 năm 2020.
  26. “32位演员!电影频道青年演员计划MV录制现场”. 1905.com (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 11 năm 2019.
  27. “TFBOYS刚出道就客串《致命追击》,还在里面扮演很神秘的角色”. ifeng (bằng tiếng Trung). ngày 27 tháng 10 năm 2018.
  28. “TFBOYS客串《老炮儿》仅两秒 小鲜肉号召力能产出多少票房(组图)”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 16 tháng 12 năm 2015.
  29. “zh:郭敬明《爵迹2》定档7.6曝预告”. Mtime (bằng tiếng Trung). ngày 21 tháng 5 năm 2018.
  30. “TFBOYS合体出演《小别离》 导演评价"很灵"”. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 20 tháng 10 năm 2015.
  31. “《我们的少年时代》7月9日湖南卫视首播 TFBOYS获奖薛之谦李小璐花式互怼”. China Daily (bằng tiếng Trung). ngày 5 tháng 7 năm 2018.
  32. 30集文化系列微電影《雲居寺傳奇》正式上線 (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 5 tháng 9 năm 2013.
  33. 易烊千玺客串《高科技少女喵》 子墨"教坏"正太. Netease (bằng tiếng Trung). ngày 13 tháng 6 năm 2014.
  34. 《万万2》戏仿《热血高校》易烊千玺展学霸本色. China Daily (bằng tiếng Trung). ngày 4 tháng 7 năm 2017.
  35. “TFBoys合体主演网剧《超少年密码》”. Tencent (bằng tiếng Trung). ngày 11 tháng 7 năm 2016.
  36. “《大冰小将》定档1月12日 易烊千玺雷佳音加盟”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 26 tháng 12 năm 2018.
  37. “明星队长一言不合就battle 《这就是街舞》第二季海选现场竟变决赛?”. China.com (bằng tiếng Trung). ngày 18 tháng 5 năm 2019.
  38. “Fresh Asia Music Chart Winners” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. Truy cập ngày 10 tháng 10 năm 2017.
  39. “BILLBOARD RADIO CHINA公布2017年度华语十大金曲”. Billboard Radio China. ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  40. 爱奇艺"尖叫之夜",易烊千玺获年度男歌手 (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 1 tháng 12 năm 2018.
  41. “"好演员"候选名单:肖战李现赵丽颖杨紫等入围” (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 16 tháng 10 năm 2019.
  42. “第26届华鼎奖提名名单:李现肖战获新锐演员提名”. Sina (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 11 năm 2019.
  43. “它一曝光,中国电影又要高潮” (bằng tiếng Trung). ngày 8 tháng 11 năm 2019.
  44. 第16届音乐风云榜年度盛典落幕 韩庚成奖项大赢家 (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 11 tháng 4 năm 2016.
  45. “易烊千玺荣获ELLE风尚大典年度人气偶像”. Sohu (bằng tiếng Trung). ngày 15 tháng 10 năm 2017.
  46. 吴秀波王凯黄轩易烊千玺等齐聚芭莎男士盛典(图) (bằng tiếng Trung). Sina Corp. ngày 9 tháng 12 năm 2017.
  47. 时尚杂志推出年度人物盛典 易烊千玺获人气偶像. ngày 21 tháng 12 năm 2017 (bằng tiếng Trung).

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Dịch_Dương_Thiên_Tỉ http://music.china.com.cn/2017-11/28/content_40084... http://cn.chinadaily.com.cn/2017-07/05/content_300... http://www.chinadaily.com.cn/hqcj/xfly/2014-07-08/... http://www.chinadaily.com.cn/interface/yidian/1083... http://gd.people.com.cn/n/2014/1115/c123932-229152... http://pic.people.com.cn/n1/2017/0427/c1016-292404... http://ent.sina.com.cn/s/m/2016-11-25/doc-ifxyawmm... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-12-09/doc-ifyppemf... http://ent.sina.com.cn/s/m/2017-12-21/doc-ifypxrpp... http://ent.sina.com.cn/s/m/2018-01-10/doc-ifyqnick...